DANH SÁCH THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT TRONG NGÀY
STT | Mã TTHC | Tên TTHC | QĐ Công bố | Lĩnh vực | Thời gian ghải quyết | Ghi chú |
1 | 1.002745.000.00.00.H56 | Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ | 627/QĐ-UBND | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Trong ngày | Từ 5 ngày giảm còn 1 ngày |
2 | 2.001157.000.00.00.H56 | Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | 627/QĐ-UBND | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Trong ngày | Từ 5 ngày giảm còn 1 ngày |
3 | 2.001396.000.00.00.H56 | Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | 627/QĐ-UBND | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Trong ngày | Từ 5 ngày giảm còn 1 ngày |
4 | 1.003057.000.00.00.H56 | Thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con của họ | 627/QĐ-UBND | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Trong ngày | Từ 5 ngày giảm còn 1 ngày |
6 | 1.002271.000.00.00.H56 | Giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công từ trần | 627/QĐ-UBND | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Trong ngày | Từ 5 ngày giảm còn 1 ngày |
7 | 1.001776.000.00.00.H56 | Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | 2253/QĐ-UBND | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Trong ngày | Từ 5 ngày giảm còn 1 ngày |
8 | 1.001758.000.00.00.H56 | Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | 2253/QĐ-UBND | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Trong ngày | Từ 5 ngày giảm còn 1 ngày |
9 | 1.001731.000.00.00.H56 | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội | 2253/QĐ-UBND | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Trong ngày | Từ 5 ngày giảm còn 1 ngày |
10 | 1.001699.000.00.00.H56 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | 2236/QĐ-UBND | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Trong ngày | Từ 5 ngày giảm còn 1 ngày |
11 | 1.001653.000.00.00.H56 | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | 2236/QĐ-UBND | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Trong ngày | Từ 5 ngày giảm còn 1 ngày |
12 | 1.000506.000.00.00.H56 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm | 3583/QĐ-UBND | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Trong ngày | Từ 5 ngày giảm còn 1 ngày |
13 | 1.000489.000.00.00.H56 | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm | 3583/QĐ-UBND | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Trong ngày | Từ 5 ngày giảm còn 1 ngày |
14 | 1.006779.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ | 627/QĐ-UBND | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Trong ngày | Từ 5 ngày |
15 | 1.002305.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ | 627/QĐ-UBND | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Trong ngày | Từ 5 ngày |
DANH SÁCH THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT TRONG NGÀY
STT | Mã TTHC | Tên TTHC | QĐ Công bố | Lĩnh vực | Thời gian ghải quyết | Ghi chú |
1 | 1.002745.000.00.00.H56 | Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ | 627/QĐ-UBND | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Trong ngày | Từ 5 ngày giảm còn 1 ngày |
2 | 2.001157.000.00.00.H56 | Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | 627/QĐ-UBND | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Trong ngày | Từ 5 ngày giảm còn 1 ngày |
3 | 2.001396.000.00.00.H56 | Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | 627/QĐ-UBND | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Trong ngày | Từ 5 ngày giảm còn 1 ngày |
4 | 1.003057.000.00.00.H56 | Thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con của họ | 627/QĐ-UBND | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Trong ngày | Từ 5 ngày giảm còn 1 ngày |
6 | 1.002271.000.00.00.H56 | Giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công từ trần | 627/QĐ-UBND | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Trong ngày | Từ 5 ngày giảm còn 1 ngày |
7 | 1.001776.000.00.00.H56 | Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | 2253/QĐ-UBND | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Trong ngày | Từ 5 ngày giảm còn 1 ngày |
8 | 1.001758.000.00.00.H56 | Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | 2253/QĐ-UBND | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Trong ngày | Từ 5 ngày giảm còn 1 ngày |
9 | 1.001731.000.00.00.H56 | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội | 2253/QĐ-UBND | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Trong ngày | Từ 5 ngày giảm còn 1 ngày |
10 | 1.001699.000.00.00.H56 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | 2236/QĐ-UBND | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Trong ngày | Từ 5 ngày giảm còn 1 ngày |
11 | 1.001653.000.00.00.H56 | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | 2236/QĐ-UBND | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Trong ngày | Từ 5 ngày giảm còn 1 ngày |
12 | 1.000506.000.00.00.H56 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm | 3583/QĐ-UBND | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Trong ngày | Từ 5 ngày giảm còn 1 ngày |
13 | 1.000489.000.00.00.H56 | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm | 3583/QĐ-UBND | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Trong ngày | Từ 5 ngày giảm còn 1 ngày |
14 | 1.006779.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ | 627/QĐ-UBND | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Trong ngày | Từ 5 ngày |
15 | 1.002305.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ | 627/QĐ-UBND | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Trong ngày | Từ 5 ngày |